VIETNAMESE

Quản lý tài chính cá nhân

Điều hành tài chính cá nhân, Kiểm soát chi tiêu

word

ENGLISH

Personal Finance Management

  
NOUN

/ˈpɜːsənl ˈfaɪnæns ˈmænɪʤmənt/

Budgeting, Expense Tracking

“Quản lý tài chính cá nhân” là việc theo dõi và kiểm soát tài sản và chi tiêu cá nhân.

Ví dụ

1.

Quản lý tài chính cá nhân đảm bảo tiết kiệm và đầu tư hiệu quả.

Personal finance management ensures better savings and investments.

2.

Xây dựng thói quen tài chính tốt là chìa khóa cho quản lý tài chính cá nhân.

Developing good financial habits is key to personal finance management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Personal Finance Management nhé! check Budgeting – Lập ngân sách Phân biệt: Budgeting nhấn mạnh việc lên kế hoạch và phân bổ tài chính, là một phần quan trọng của Personal Finance Management. Ví dụ: Budgeting helps track expenses effectively. (Lập ngân sách giúp theo dõi chi tiêu hiệu quả.) check Wealth Management – Quản lý tài sản Phân biệt: Wealth Management tập trung vào việc đầu tư và bảo vệ tài sản dài hạn, khác với việc chi tiêu ngắn hạn. Ví dụ: Wealth management ensures financial security for retirement. (Quản lý tài sản đảm bảo an toàn tài chính cho nghỉ hưu.) check Spending Control – Kiểm soát chi tiêu Phân biệt: Spending Control nhấn mạnh vào việc giới hạn các khoản chi tiêu, liên quan đến Personal Finance Management. Ví dụ: Spending control prevents unnecessary debt. (Kiểm soát chi tiêu ngăn chặn nợ không cần thiết.)