VIETNAMESE

Quản lý học viên

Điều hành học viên, Giám sát sinh viên

word

ENGLISH

Student Management

  
NOUN

/ˈstjuːdənt ˈmænɪʤmənt/

Trainee Oversight, Learner Coordination

“Quản lý học viên” là việc giám sát và hỗ trợ các học viên trong môi trường giáo dục hoặc đào tạo.

Ví dụ

1.

Quản lý học viên bao gồm theo dõi tiến độ học tập và hành vi.

Student management includes tracking academic progress and behavior.

2.

Quản lý học viên hiệu quả thúc đẩy môi trường học tập tích cực.

Effective student management fosters a positive learning environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Student Management nhé! check Learner Administration – Quản lý người học Phân biệt: Learner Administration tập trung vào việc điều hành và hỗ trợ tất cả các khía cạnh học tập của người học. Ví dụ: Learner administration tracks student progress and attendance. (Quản lý người học theo dõi tiến độ và sự chuyên cần của học viên.) check Educational Support Management – Quản lý hỗ trợ giáo dục Phân biệt: Educational Support Management nhấn mạnh vào việc hỗ trợ học viên trong các hoạt động liên quan đến giáo dục. Ví dụ: Educational support management ensures students receive necessary resources. (Quản lý hỗ trợ giáo dục đảm bảo học viên nhận được các tài nguyên cần thiết.) check Classroom Management – Quản lý lớp học Phân biệt: Classroom Management tập trung vào việc duy trì trật tự và tối ưu hóa môi trường học tập trong lớp học. Ví dụ: Classroom management is essential for effective teaching. (Quản lý lớp học rất quan trọng để giảng dạy hiệu quả.)