VIETNAMESE

Quản lý nhân viên

Điều hành nhân sự, Quản lý đội ngũ

word

ENGLISH

Staff Management

  
NOUN

/stɑːf ˈmænɪʤmənt/

Employee Oversight, Workforce Coordination

“Quản lý nhân viên” là việc giám sát và hỗ trợ đội ngũ nhân viên trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Quản lý nhân viên tập trung vào sự gắn kết và cải thiện hiệu suất của nhân viên.

Staff management focuses on employee engagement and performance improvement.

2.

Quản lý nhân viên thành công tạo ra một văn hóa làm việc hiệu quả.

Successful staff management creates a productive workplace culture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Staff Management nhé! check Employee Supervision – Giám sát nhân viên Phân biệt: Employee Supervision nhấn mạnh vào việc kiểm soát và hướng dẫn nhân viên trong công việc hàng ngày. Ví dụ: Effective employee supervision ensures productivity. (Giám sát nhân viên hiệu quả đảm bảo năng suất.) check Team Leadership – Lãnh đạo đội nhóm Phân biệt: Team Leadership tập trung vào việc lãnh đạo và truyền cảm hứng cho đội ngũ, tương tự Staff Management. Ví dụ: Strong team leadership fosters collaboration. (Lãnh đạo đội nhóm vững mạnh thúc đẩy sự hợp tác.) check Workforce Coordination – Điều phối lực lượng lao động Phân biệt: Workforce Coordination nhấn mạnh vào việc sắp xếp và điều phối các nhân viên để đạt mục tiêu chung. Ví dụ: Workforce coordination is key to meeting project deadlines. (Điều phối lực lượng lao động là yếu tố then chốt để hoàn thành dự án đúng hạn.)