VIETNAMESE
Quản lý chuyên ngành
Quản lý ngành nghề, Điều hành lĩnh vực
ENGLISH
Specialized Management
/ˈspɛʃəlaɪzd ˈmænɪʤmənt/
Industry-Specific Oversight, Sector Management
“Quản lý chuyên ngành” là việc điều hành và kiểm soát các hoạt động trong một ngành nghề cụ thể.
Ví dụ
1.
Quản lý chuyên ngành nâng cao hiệu quả trong các ngành công nghiệp cụ thể.
Specialized management enhances efficiency within specific industries.
2.
Công ty đã tuyển dụng một quản lý chuyên ngành có chuyên môn.
The company hired a manager with expertise in specialized management.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Specialized Management nhé!
Industry-Specific Management – Quản lý theo ngành
Phân biệt:
Industry-Specific Management nhấn mạnh vào việc điều hành trong một ngành cụ thể.
Ví dụ:
Industry-specific management is crucial in the automotive sector.
(Quản lý theo ngành là điều cần thiết trong lĩnh vực ô tô.)
Field Management – Quản lý theo lĩnh vực
Phân biệt:
Field Management nhấn mạnh vào việc kiểm soát và điều hành trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
Field management requires extensive knowledge of the discipline.
(Quản lý theo lĩnh vực đòi hỏi kiến thức sâu rộng về chuyên môn.)
Sector Oversight – Giám sát ngành
Phân biệt:
Sector Oversight là thuật ngữ nhấn mạnh trách nhiệm giám sát các hoạt động của một ngành nghề.
Ví dụ:
Sector oversight ensures compliance with industry standards.
(Giám sát ngành đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết