VIETNAMESE
Trợ lý chuyên môn
Hỗ trợ chuyên môn, Người hỗ trợ chuyên ngành
ENGLISH
Professional Assistant
/prəˈfɛʃənl əˈsɪstənt/
Field-Specific Aide, Expertise Assistant
“Trợ lý chuyên môn” là người hỗ trợ trong các nhiệm vụ cụ thể yêu cầu kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
Ví dụ
1.
Trợ lý chuyên môn đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong hội thảo.
The professional assistant provided technical support during the workshop.
2.
Các trợ lý chuyên môn là rất quan trọng trong các lĩnh vực chuyên biệt.
Skilled professional assistants are crucial in specialized fields.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professional Assistant nhé!
Specialist Assistant - Trợ lý chuyên gia
Phân biệt:
Specialist Assistant nhấn mạnh vào việc hỗ trợ các chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
The specialist assistant worked closely with the IT department to implement the software.
(Trợ lý chuyên gia đã làm việc chặt chẽ với phòng IT để triển khai phần mềm.)
Technical Aide - Trợ lý kỹ thuật
Phân biệt:
Technical Aide tập trung vào việc hỗ trợ trong các nhiệm vụ liên quan đến kỹ thuật.
Ví dụ:
The technical aide provided troubleshooting support for the new equipment.
(Trợ lý kỹ thuật đã hỗ trợ khắc phục sự cố cho thiết bị mới.)
Field Assistant - Trợ lý hiện trường
Phân biệt:
Field Assistant thường hỗ trợ các hoạt động ngoài văn phòng hoặc trong môi trường thực địa.
Ví dụ:
The field assistant collected data for the research project.
(Trợ lý hiện trường đã thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết