VIETNAMESE

quan hệ

mối quan hệ

ENGLISH

relationship

  
NOUN

/riˈleɪʃənˌʃɪp/

relation

Quan hệ là cách thức mà hai hoặc nhiều khái niệm, đồ vật hoặc con người được kết nối với nhau.

Ví dụ

1.

Mối quan hệ giữa hai nước rất bền chặt.

The relationship between the two countries is strong.

2.

Thật khó để duy trì mối quan hệ giữa hai người.

It is hard to maintain a relationship between two people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt relationship relation nha! - Relationship (mối quan hệ): sự liên kết cụ thể giữa hai hay nhiều người hoặc vật. Mối quan hệ này có thể là mối quan hệ tình cảm, gia đình, xã hội, kinh doanh, nghề nghiệp, hoặc mối quan hệ theo nghĩa bóng. Đây là một khái niệm rộng hơn và có thể bao gồm nhiều loại mối quan hệ khác nhau. Ví dụ: I have a good relationship with my friends. (Tôi có mối quan hệ tốt với bạn bè của tôi.) - Relation (mối quan hệ): sự liên kết chung chung giữa hai hay nhiều người hoặc vật. Mối quan hệ này có thể là mối quan hệ về mặt logic, toán học, hoặc khoa học. Ví dụ: There is a relation between stress and one's health. (Có mối quan hệ giữa sự căng thẳng và sức khỏe của một người.) (*) Lưu ý: Trong một số trường hợp, hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Ví dụ: - The relationship between the two countries is tense. - The relation between the two countries is tense. (Mối quan hệ giữa hai nước đang căng thẳng.)