VIETNAMESE

quan hệ rộng

ENGLISH

well-connected

  
ADJ

/wɛl-kəˈnɛktəd/

Quan hệ rộng là thuật ngữ chỉ người có mạng lưới quan hệ và kết nối rộng rãi với nhiều cá nhân hoặc nhóm người khác nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy là người quan hệ rộng.

She is a well-connected person.

2.

Người có quan hệ rộng thường có khả năng thành công.

A well-connected person is likely to be successful.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, tiền tố well- thường được sử dụng để tạo ra các tính từ chỉ mức độ hoặc trạng thái của một tính từ hoặc danh từ khác. Cùng DOL tìm hiểu một số trường hợp nhé! 1. Để chỉ trạng thái tốt hoặc hoàn hảo của một phẩm chất hoặc trạng thái. Ví dụ: + behave (cư xử) -> well-behaved (cư xử có ý thức tốt) + function (vận hành/chạy) -> well-functioning (vận hành/chạy tốt) 2. Để chỉ mức độ cao của một phẩm chất hoặc trạng thái. Ví dụ: + known (được biết đến) -> well-known (được biết đến nhiều/nổi tiếng) + liked (được yêu thích) -> well-liked (được yêu thích nhiều) 3. Để chỉ mức độ hoàn thành của một hành động. Ví dụ: + prepare (chuẩn bị) -> well-prepared (chuẩn bị kỹ càng xong xuôi) + dress (ăn mặc) -> well-dressed (ăn mặc chải chuốt cẩn thận) Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các tính từ có tiền tố well- đều mang ý nghĩa như trên. Ví dụ, well-done (nấu chín) không có nghĩa là "nấu chín tốt" mà chỉ đơn giản là "nấu chín".