VIETNAMESE

quan hệ song phương

mối quan hệ hai chiều

ENGLISH

bilateral relationship

  
NOUN

/baɪˈlætərəl riˈleɪʃənˌʃɪp/

bilateralism

Quan hệ song phương là mối liên kết hợp tác về chính trị, kinh tế hoặc văn hóa giữa hai quốc gia có chủ quyền.

Ví dụ

1.

Quan hệ song phương tốt cho sự phát triển của cả hai nước.

A bilateral relationship is good for the development of both nations.

2.

Hoa Kỳ và Việt Nam có quan hệ song phương tốt đẹp.

The United States and Vietnam have a strong bilateral relationship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt bilateral relationshipbilateralism nha! - Bilateral relationship (quan hệ song phương): là mối quan hệ giữa hai quốc gia hoặc hai nhóm, được thiết lập trên cơ sở chính trị, kinh tế, văn hóa, hoặc quân sự Ví dụ: Vietnam has maintained a bilateral relationship with the United States in many fields for many years. (Việt Nam đã duy trì mối quan hệ song phương với Hoa Kỳ trên nhiều lĩnh vực trong nhiều năm.) - Bilateralism (chủ nghĩa song phương): là một học thuyết hoặc thực tiễn trong quan hệ quốc tế, theo đó các quốc gia tập trung vào việc phát triển mối quan hệ song phương với các quốc gia khác, thay vì tham gia vào các tổ chức quốc tế hoặc các hiệp định đa phương. Ví dụ: Chính sách ngoại giao của Mỹ trong những năm gần đây thường theo chủ nghĩa song phương. (US foreign policy in recent years has often followed bilateralism.)