VIETNAMESE

hợp tác song phương

ENGLISH

bilateral cooperation

  
NOUN

/baɪˈlætərəl koʊˌɑpəˈreɪʃən/

Hợp tác song phương là hợp tác giữa hai bên, thông thường là giữa hai quốc gia.

Ví dụ

1.

Hợp tác song phương tập trung vào thương mại và đầu tư.

The bilateral cooperation focuses on trade and investment.

2.

Hợp tác song phương giữa hai nước thắt chặt quan hệ ngoại giao.

The bilateral cooperation between the two countries strengthens diplomatic ties.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ để miêu tả mối quan hệ giữa các quốc gia nhé! - Allies: Đồng minh Ví dụ: The United States and the United Kingdom are strong allies in many aspects. (Hoa Kỳ và Vương quốc Anh là đồng minh mạnh trong nhiều khía cạnh.) - Friendly: Thân thiện Ví dụ: Canada and Australia have a friendly relationship based on their shared history and cultural ties. (Canada và Úc có mối quan hệ thân thiện dựa trên điểm chung trong lịch sử và văn hóa.) - Neutral: Trung lập Ví dụ: Switzerland has a long tradition of remaining neutral in international conflicts. (Thụy Sĩ có truyền thống lâu dài trong việc giữ trung lập trong các xung đột quốc tế.) - Hostile: Thù địch Ví dụ: North Korea and South Korea have a long history of hostile relations. (Bắc Hàn và Nam Hàn là 2 nước có lịch sử thù địch nhau.)