VIETNAMESE

mở rộng mối quan hệ

mở rộng vòng quan hệ

ENGLISH

expand relationship

  
NOUN

/ɪkˈspænd riˈleɪʃənˌʃɪp/

expand social circle, networking

Mở rộng mối quan hệ là kết thêm bạn mới, mở rộng vòng tròn quan hệ xã hội.

Ví dụ

1.

Học tiếng Anh có thể giúp bạn mở rộng mối quan hệ và khiến bản thân trở nên cạnh tranh hơn trong công việc.

Learning English can help you expand relationships and make yourself more competitive at work.

2.

Bằng cách mở rộng mối quan hệ, bạn có thể nâng cao kỹ năng sống cũng như khả năng lãnh đạo của mình.

By expand relationship, you can enhance your life skills as well as your leadership abilities.

Ghi chú

Để nói về “mở rộng mối quan hệ” trong tiếng Anh thì có những cụm từ nào? Chúng ta cùng tìm hiểu nha

- However, some people work to gain skills, expand social relationship and devote for society development. (Tuy nhiên, một số người làm việc để tích lũy kỹ năng, mở rộng mối quan hệ và cống hiến cho sự phát triển của xã hội.)

- If you're ready to expand your social circle, don't miss these tips! (Nếu bạn đã sẵn sàng để mở rộng quan hệ bạn bè, đừng bỏ lỡ những mẹo này!)

- Do you have any suggestions on how to widen social circle after coming back from studies overseas? (Bạn có gợi ý nào để mở rộng quan hệ sau khi đi du học về không?)

- This leads to broaden social circle and offer better community acceptance. (Điều này dẫn đến việc mở rộng mối quan hệ và đem lại sự thông cảm tốt hơn từ cộng đồng.)