VIETNAMESE

quan hệ nhân quả

nhân quả, nguyên nhân và kết quả

ENGLISH

causality

  
NOUN

/ˌkɔˈzɑlɪti/

causation, cause-effect relationship

Quan hệ nhân quả là mối liên kết giữa nguyên nhân và kết quả, trong đó một sự kiện này góp phần hình thành hoặc dẫn đến một sự kiện khác.

Ví dụ

1.

Mê tín chỉ là sự nhầm lẫn giữa mối tương quan và quan hệ nhân quả.

Superstition is merely the confusion of correlation and causality.

2.

Quan hệ nhân quả là một khái niệm trừu tượng cho biết thế giới tiến triển như thế nào.

Causality is an abstract concept that indicates how the world progresses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt causality causation nha! - Causality (nguyên lý nhân quả): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính triết học hoặc siêu hình học, để chỉ mối quan hệ nhân quả nói chung, như một nguyên tắc cơ bản của vũ trụ. Ví dụ: The principle of causality states that every event has a cause. (Nguyên lý nhân quả phát biểu rằng mọi sự việc đều có nguyên nhân.) - Causation (sự gây ra, mối quan hệ nhân quả): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính khoa học hoặc thực tiễn, là một khái niệm chung để mô tả quá trình khi một sự kiện gây ra sự kiện khác, tạo thành mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa hai sự kiện hoặc hiện tượng. Ví dụ: There is a clear causation between smoking and lung cancer. (Có mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hút thuốc và ung thư phổi.)