VIETNAMESE

quan hệ lao động

ENGLISH

labor relations

  
NOUN

/ˈleɪbər riˈleɪʃənz/

Quan hệ lạo động là mối quan hệ xã hội phát sinh trong việc thuê mướn, sử dụng lao động, trả lương giữa người lao động, người sử dụng lao động, các tổ chức đại diện của các bên, cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Người sử dụng lao động có quyền và nghĩa vụ trong quan hệ lao động với người lao động.

Employers have rights and obligations in labor relations with employees.

2.

Mối quan hệ lao động rất quan trọng đối với bất kỳ công ty nào muốn có một lực lượng lao động vững chắc.

Labor relations are important for any company that wants to have a strong workforce.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ liên quan đến quan hệ lao động nha! - Labor contract (Hợp đồng lao động) là một thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, trong đó xác định các quyền và nghĩa vụ của cả hai bên. Ví dụ: A labor contract is a legally binding document that sets out the terms and conditions of employment between an employer and an employee. (Hợp đồng lao động là một văn bản ràng buộc về mặt pháp lý quy định các điều khoản và điều kiện làm việc giữa người sử dụng lao động và người lao động.) - Labor rights (Quyền lao động) là những quyền cơ bản mà người lao động được hưởng, được pháp luật bảo vệ như quyền được làm việc, quyền được trả lương, quyền được nghỉ ngơi, ... Ví dụ: Labor rights are important because they protect the interests of workers and ensure that they are treated fairly. (Quyền lao động quan trọng vì chúng bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo rằng họ được đối xử công bằng.)