VIETNAMESE

luật lao động

Luật việc làm, luật việc làm, luật việc làm

word

ENGLISH

Labor law

  
NOUN

/ˈleɪbər lɔː/

Employment law

"Luật lao động" là các quy định điều chỉnh quan hệ lao động.

Ví dụ

1.

Luật lao động đảm bảo đối xử công bằng với người lao động.

Labor law ensures fair treatment of workers.

2.

Vi phạm luật lao động có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Labor law violations can lead to serious consequences.

Ghi chú

Labor law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Employment law - Luật việc làm. Ví dụ: Employment law regulates workplace conditions. (Luật việc làm điều chỉnh điều kiện làm việc.) check Union law - Luật công đoàn. Ví dụ: Union law supports collective bargaining efforts. (Luật công đoàn hỗ trợ các nỗ lực thương lượng tập thể.)