VIETNAMESE

quan hệ hữu nghị

tình hữu nghị

ENGLISH

friendly relations

  
NOUN

/ˈfrɛndli riˈleɪʃənz/

friendly relations among nations

Quan hệ hữu nghị là thuật ngữ để gọi mối quan hệ tích cực và thân thiện giữa các quốc gia.

Ví dụ

1.

Quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia là điều cần thiết cho hòa bình và ổn định.

Friendly relations between countries are essential for peace and stability.

2.

Hai quốc gia đã duy trì quan hệ hữu nghị trong nhiều năm.

The two countries have maintained friendly relations for years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt relationship relation nha! - Relationship (mối quan hệ): sự liên kết cụ thể giữa hai hay nhiều người hoặc vật. Mối quan hệ này có thể là mối quan hệ tình cảm, gia đình, xã hội, kinh doanh, nghề nghiệp, hoặc mối quan hệ theo nghĩa bóng. Đây là một khái niệm rộng hơn và có thể bao gồm nhiều loại mối quan hệ khác nhau. Ví dụ: I have a good relationship with my friends. (Tôi có mối quan hệ tốt với bạn bè của tôi.) - Relation (mối quan hệ): sự liên kết chung chung giữa hai hay nhiều người hoặc vật. Mối quan hệ này có thể là mối quan hệ về mặt logic, toán học, hoặc khoa học. Ví dụ: There is a relation between stress and one's health. (Có mối quan hệ giữa sự căng thẳng và sức khỏe của một người.) (*) Lưu ý: Trong một số trường hợp, hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Ví dụ: - The relationship between the two countries is tense. - The relation between the two countries is tense. (Mối quan hệ giữa hai nước đang căng thẳng.)