VIETNAMESE

quan hệ hợp tác

ENGLISH

collaborative relationship

  
NOUN

/kəˈlæbəˌreɪtɪv riˈleɪʃənˌʃɪp/

Partnership

Quan hệ hợp tác là mối quan hệ trong đó các bên hợp tác để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Quan hệ hợp tác rất quan trọng đối với bất kỳ công ty nào muốn thành công.

Collaborative relationship are important for any company that wants to be successful.

2.

Hai công ty đã duy trì quan hệ hợp tác tốt đẹp trong 5 năm.

The two companies have maintained good collaborative relationship for 5 years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt collaborative relationship partnership nha! - Collaborative relationship (quan hệ hợp tác): là một mối quan hệ dựa trên sự hợp tác và phối hợp giữa các bên. Các bên trong mối quan hệ này thường không có mối quan hệ ràng buộc về pháp lý, nhưng họ vẫn cam kết hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung. Ví dụ: A group of universities have a collaborative relationship to conduct research. (Một nhóm các trường đại học có mối quan hệ hợp tác để thực hiện nghiên cứu.) - Partnership (quan hệ đối tác): là một mối quan hệ dựa trên sự hợp tác và đầu tư của các bên. Các bên trong mối quan hệ này thường có mối quan hệ ràng buộc về pháp lý, chẳng hạn như hợp đồng hoặc liên doanh. Ví dụ: Two companies have a partnership to build a new factory. (Hai công ty có mối quan hệ đối tác để xây dựng một nhà máy mới.) Nhìn chung, collaborative relationship là một mối quan hệ linh hoạt hơn partnership. Collaborative relationship có thể được hình thành và chấm dứt một cách dễ dàng hơn, và các bên trong mối quan hệ này thường có mức độ tự do cao hơn.