VIETNAMESE

quan hệ cung cầu

ENGLISH

supply and demand relationship

  
NOUN

/səˈplaɪ ænd dɪˈmænd riˈleɪʃənˌʃɪp/

Quan hệ cung cầu là mối quan hệ tác động lẫn nhau giữa người bán/sản xuất với người tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Quan hệ cung cầu là một nguyên tắc cơ bản của kinh tế học.

The supply and demand relationship is a fundamental principle of economics.

2.

Quan hệ cung cầu đã bị gián đoạn bởi đại dịch gần đây.

The supply and demand relationship has been disrupted by the recent pandemic.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực quan hệ cung-cầu nha! - Supply (cung, nguồn cung, sự cung cấp): là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người bán sẵn sàng và có khả năng cung cấp ở một mức giá cụ thể. Cung thường có xu hướng tăng khi giá cả tăng và giảm khi giá cả giảm. Ví dụ: A decrease in the supply of gasoline will cause a shortage of gasoline. (Nguồn cung xăng dầu giảm sẽ gây ra tình trạng thiếu xăng.) - Demand (cầu, nhu cầu): là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người mua sẵn sàng và có khả năng mua ở một mức giá cụ thể. Cầu thường có xu hướng tăng khi giá cả giảm và giảm khi giá cả tăng. Ví dụ: The demand for gasoline is likely to increase if the price of gasoline decreases. (Nhu cầu về xăng dầu có thể sẽ tăng nếu giá xăng dầu giảm.) - Market equilibrium (cân bằng thị trường): là điểm mà lượng cung và lượng cầu của một hàng hóa hoặc dịch vụ bằng nhau. Tại điểm cân bằng, giá của hàng hóa hoặc dịch vụ đó sẽ không thay đổi trừ khi có sự thay đổi trong cung hoặc cầu. Ví dụ: The market equilibrium for gasoline is reached when the quantity of gasoline supplied equals the quantity of gasoline demanded. (Cân bằng thị trường xăng đạt được khi lượng xăng cung cấp bằng lượng xăng cầu.)