VIETNAMESE

cậu ta

anh chàng đó, người đó

word

ENGLISH

that guy

  
NOUN

/ðæt ɡaɪ/

he, the boy

Cậu ta là cách chỉ một người nam một cách thân thiện hoặc thông thường.

Ví dụ

1.

Cậu ta luôn trễ họp nhưng lại mang đến kết quả tuyệt vời.

That guy is always late to meetings but delivers great results.

2.

Tôi đã gặp cậu ta ở hiệu sách ngày hôm qua.

I met that guy at the bookstore yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của guy (cậu ta – that guy) nhé! check Dude – Gã, thằng (thân mật) Phân biệt: Dude là cách gọi thân mật, phổ biến trong văn nói, đồng nghĩa với guy ở ngữ cảnh đời thường. Ví dụ: Who’s that dude over there? (Thằng kia là ai vậy?) check Fellow – Anh chàng Phân biệt: Fellow là cách nói trang trọng hơn guy, thường dùng trong văn viết hoặc miêu tả điềm đạm. Ví dụ: He’s a decent fellow. (Anh ấy là một chàng trai tử tế.) check Man – Người đàn ông Phân biệt: Man là từ thông dụng thay thế cho guy, đặc biệt khi nói chuyện thân mật. Ví dụ: That man looks familiar. (Người đó nhìn quen quá.) check Bloke – Gã (thông dụng Anh - Anh) Phân biệt: Bloke là cách gọi phổ biến ở Anh tương đương với guy trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ: He’s a funny bloke. (Gã này hài ghê.)