VIETNAMESE

quan hệ cha con

ENGLISH

father-child relationship

  
NOUN

/ˈfɑðər-ʧaɪld riˈleɪʃənˌʃɪp/

Quan hệ cha con là mối quan hệ gắn kết giữa người cha và con cái.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã có một mối quan hệ cha con tốt đẹp.

We had a good father-child relationship.

2.

Mối quan hệ cha con rất quan trọng đối với sự phát triển của đứa trẻ.

The father-child relationship is important for the child's development.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng/idiom về quan hệ cha con trong gia đình nha! - Like father, like son (cha nào con nấy): là một thành ngữ được sử dụng để mô tả sự giống nhau giữa cha và con, đặc biệt là về tính cách, sở thích, hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: Like father, like son. He is a talented musician jusst like his father. (Cha nào con nấy. Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng giống như cha mình.) - Fatherhood (tình cha, tư cách làm cha): một danh từ chỉ tình cha, vai trò của cha trong gia đình. Cụm từ này nhấn mạnh vào khía cạnh trách nhiệm, bổn phận của người cha đối với con cái. Ví dụ: Fatherhood is a challenging but rewarding experience. (Làm cha là một trải nghiệm đầy thách thức nhưng cũng rất bổ ích.)