VIETNAMESE

chạ

làm bậy, làm càn

word

ENGLISH

mess around

  
VERB

/mɛs əˈraʊnd/

fool around

Hành vi bậy bạ, làm không đúng chuẩn mực.

Ví dụ

1.

Đừng làm chạ nữa, nghiêm túc đi.

Stop messing around and be serious.

2.

Anh ta lại làm bậy làm chạ ở chỗ làm.

He was messing around at work again.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mess around (chạ – làm bừa bãi, không nghiêm túc) nhé! check Fool around – Lêu lổng, lãng phí thời gian Phân biệt: Fool around là cách nói thông dụng và đồng nghĩa trực tiếp với mess around. Ví dụ: Stop fooling around and get to work! (Đừng có chạ nữa, làm việc nghiêm túc đi!) check Goof off – Làm biếng, chơi thay vì làm Phân biệt: Goof off diễn tả việc làm việc thiếu tập trung, tương đương mess around trong ngữ cảnh công sở, học tập. Ví dụ: He’s always goofing off during meetings. (Hắn ta lúc nào cũng chạ trong các cuộc họp.) check Laze around – Lười biếng Phân biệt: Laze around mô tả hành vi không nghiêm túc, tiêu cực nhẹ, gần nghĩa với mess around. Ví dụ: All you do is laze around all day! (Bạn chỉ có chạ cả ngày thôi!) check Clown around – Làm trò, đùa dai Phân biệt: Clown around thường dùng để mô tả hành vi chọc phá, nghịch ngợm không đúng lúc. Ví dụ: The kids kept clowning around in class. (Bọn trẻ cứ chạ trong lớp hoài.)