VIETNAMESE
đồng minh
ENGLISH
ally
/ˈælaɪ/
supporter
Đồng minh là cùng đứng về một phía để phối hợp hành động vì mục đích chung
Ví dụ
1.
Hoa Kỳ và Việt Nam là đồng minh.
The United States and Vietnam are allies.
2.
Charles vẫn là đồng minh thân cận của vua Pháp.
Charles remained a close ally of the French king.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt ally và supporter nha! - Ally (đồng minh): ám chỉ một người hoặc nhóm người có chung mục tiêu hoặc lợi ích với một người hoặc nhóm người khác. Ally thường có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh. Ví dụ: The United States and its allies are working together to fight terrorism. (Hoa Kỳ và các đồng minh của họ đang hợp tác để chống khủng bố.) - Supporter (người ủng hộ): ám chỉ một người hoặc nhóm người ủng hộ hoặc tán thành một người hoặc nhóm người khác. Supporter thường không có mối quan hệ chặt chẽ với người hoặc nhóm người mà họ ủng hộ, nhưng họ vẫn sẵn sàng hỗ trợ họ bằng cách thức nào đó. Ví dụ: The president has many supporters who believe in his policies. (Tổng thống có nhiều người ủng hộ tin tưởng vào chính sách của ông ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết