VIETNAMESE
quân đội nhân dân việt nam
QĐNDVN
ENGLISH
People's Army of Vietnam
/ˈpiːpᵊlz ˈɑːmi ɒv ˌvjɛtˈnæm/
Quân đội nhân dân Việt Nam là lực lượng quân sự quốc gia của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và là lực lượng nòng cốt của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam.
Ví dụ
1.
Quân đội nhân dân Việt Nam bảo vệ chủ quyền Tổ quốc.
People's Army of Vietnam defended the nation's sovereignty.
2.
Quân đội nhân dân Việt Nam được quốc tế ghi nhận.
People's Army of Vietnam received international acclaim.
Ghi chú
Từ People's Army of Vietnam là một từ vựng thuộc lĩnh vực quốc phòng và lịch sử hiện đại Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Military forces – Lực lượng quân đội
Ví dụ:
The People's Army of Vietnam is one of the most disciplined military forces in Southeast Asia.
(Quân đội nhân dân Việt Nam là một trong những lực lượng quân đội có kỷ luật nhất ở Đông Nam Á.)
National defense – Quốc phòng
Ví dụ:
The People's Army of Vietnam plays a critical role in national defense and sovereignty.
(Quân đội nhân dân Việt Nam đóng vai trò then chốt trong quốc phòng và bảo vệ chủ quyền.)
Military rank – Cấp bậc quân đội
Ví dụ:
Military ranks in the People's Army of Vietnam follow a standardized structure.
(Các cấp bậc quân đội trong QĐND Việt Nam tuân theo hệ thống tiêu chuẩn.)
Revolutionary tradition – Truyền thống cách mạng
Ví dụ:
The People's Army of Vietnam has a strong revolutionary tradition since its founding in 1944.
(QĐND Việt Nam có truyền thống cách mạng vững chắc từ khi thành lập năm 1944.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết