VIETNAMESE
quân điền
chế độ quân điền
ENGLISH
equal-field system
/ˈiːkwəl-fiːld ˈsɪstəm/
Quân điền là một chế độ ruộng đất được áp dụng ở Trung Quốc từ thời Lục triều đến giữa thời nhà Đường. Chế độ này được thiết lập nhằm mục đích cho phép người dân tham gia canh tác đảm bảo sinh kế, phát triển cơ sở thuế và ngăn chặn tích tụ đất đai, cũng như ngăn chặn quý tộc độc quyền quyền lực.
Ví dụ
1.
Chế độ quân điền hướng tới sự công bằng.
The equal-field system aimed for fairness.
2.
Dân làng được hưởng lợi từ chế độ quân điền.
Villagers benefited from the equal-field system.
Ghi chú
Từ Equal-field system là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và chính sách ruộng đất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Land redistribution – Phân phối lại đất đai
Ví dụ:
The government implemented a land redistribution policy to reduce inequality.
(Chính phủ thực hiện chính sách phân phối lại đất đai để giảm bất bình đẳng.)
Agrarian reform – Cải cách ruộng đất
Ví dụ:
The agrarian reform aimed to give land to poor farmers.
(Cải cách ruộng đất nhằm trao đất cho nông dân nghèo.)
Peasant farming – Nông nghiệp nông dân
Ví dụ:
The peasant farming system ensured that small farmers had land to cultivate.
(Hệ thống nông nghiệp nông dân đảm bảo rằng nông dân nhỏ có đất để canh tác.)
Tenant farming – Nông nghiệp tá điền
Ví dụ:
Under tenant farming, farmers worked on land owned by landlords.
(Dưới hệ thống nông nghiệp tá điền, nông dân làm việc trên đất do địa chủ sở hữu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết