VIETNAMESE
Chỉ đạo tuyến
Hướng dẫn theo cấp bậc, Quản lý hệ thống
ENGLISH
Hierarchical Guidance
/ˌhaɪərəˈkɑːrɪkl ˈɡaɪdəns/
Oversight Chain
“Chỉ đạo tuyến” là hoạt động giám sát và hướng dẫn các cơ sở cấp dưới trong một hệ thống.
Ví dụ
1.
Chỉ đạo tuyến đảm bảo sự thống nhất giữa các phòng ban.
Hierarchical guidance aligns efforts across departments.
2.
Bộ Y tế đã áp dụng chỉ đạo tuyến chặt chẽ.
The health ministry implemented strict hierarchical guidance.
Ghi chú
Từ Hierarchical Guidance là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý, liên quan đến việc giám sát và định hướng cho các cơ sở hoặc đơn vị cấp dưới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Supervisory Management – Quản lý giám sát
Ví dụ:
Supervisory management is essential for maintaining system efficiency.
(Quản lý giám sát rất cần thiết để duy trì hiệu quả của hệ thống.)
Chain of Command – Chuỗi chỉ huy
Ví dụ:
The chain of command ensures accountability in the organization.
(Chuỗi chỉ huy đảm bảo trách nhiệm trong tổ chức.)
Administrative Oversight – Giám sát hành chính
Ví dụ:
Administrative oversight helps maintain order in large organizations.
(Giám sát hành chính giúp duy trì trật tự trong các tổ chức lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết