VIETNAMESE

quản đạo

word

ENGLISH

chief of province

  
NOUN

/ʧiːf ɒv ˈprɒvɪns/

Quản đạo là từ Hán-Việt cũ chỉ ông quan đứng đầu một địa phương.

Ví dụ

1.

Người quản đạo đã thực hiện cải cách trong khu vực mà ông quản lý.

The chief of province implemented reforms in the area he managed.

2.

Trần Văn Lý là quản đạo của Đà lạt thời xưa.

Tran Van Ly was Dalat's chief of province in ancient times.

Ghi chú

Từ Chief of province là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và quản lý địa phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Governor – Thống đốc Ví dụ: The governor of the province announced new development plans. (Thống đốc tỉnh đã công bố các kế hoạch phát triển mới.) check Prefect – Quận trưởng / Chánh tổng trấn Ví dụ: In ancient China, a prefect was responsible for local administration. (Ở Trung Quốc cổ đại, chánh tổng trấn chịu trách nhiệm quản lý địa phương.) check Administrator – Nhà quản lý hành chính Ví dụ: The administrator oversees all governmental functions in the region. (Nhà quản lý hành chính giám sát tất cả các hoạt động chính phủ trong khu vực.) check Magistrate – Quan chức địa phương Ví dụ: The magistrate handled legal disputes and law enforcement in the province. (Quan chức địa phương giải quyết các tranh chấp pháp lý và thực thi luật pháp trong tỉnh.)