VIETNAMESE

Quần da

Quần da thuộc, Quần da bò

word

ENGLISH

Leather pants

  
NOUN

/ˈlɛðər pænts/

Faux leather pants, Pleather pants

Quần làm từ chất liệu da, mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ hoặc cá tính.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích mặc quần da trong các buổi hòa nhạc.

He loves wearing leather pants at concerts.

2.

Anh ấy thích mặc quần da trong các buổi hòa nhạc.

He loves wearing leather pants at concerts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pants khi nói hoặc viết nhé! check Tight pants – quần bó Ví dụ: She wore tight pants to show off her new boots. (Cô ấy mặc quần bó để khoe đôi giày mới.) check Denim pants – quần jeans Ví dụ: He chose denim pants for a casual day out. (Anh ấy chọn quần jeans cho một ngày đi chơi thoải mái.) check Dress pants – quần tây Ví dụ: The interview called for a pair of sharp dress pants. (Buổi phỏng vấn yêu cầu một đôi quần tây lịch sự.) check Cargo pants – quần túi hộp Ví dụ: His cargo pants were packed with tools for the trip. (Quần túi hộp của anh ấy chứa đầy dụng cụ cho chuyến đi.)