VIETNAMESE

dạ

vâng, đúng rồi

word

ENGLISH

yes

  
INTERJECTION

/jɛs/

sure, affirmative

Dạ là cách trả lời thể hiện sự lễ phép hoặc khẳng định.

Ví dụ

1.

“Con làm bài tập chưa?” – “Dạ, con làm rồi.”

“Did you finish your homework?” – “Yes, I did.”

2.

“Bạn hiểu chưa?” – “Dạ, tôi hiểu rồi.”

“Do you understand?” – “Yes, I do.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yes (dịch từ “dạ”) nhé! check Indeed - Quả thật Phân biệt: Indeed là cách diễn đạt trang trọng và xác nhận rõ ràng, dùng thay cho yes trong phản hồi lịch sự. Ví dụ: Indeed, I agree with your point. (Quả thật, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.) check Absolutely - Chắc chắn rồi Phân biệt: Absolutely là từ đồng nghĩa mạnh mẽ, thay cho yes trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng ý hoàn toàn. Ví dụ: Absolutely, I’ll be there on time. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ có mặt đúng giờ.) check Of course - Dĩ nhiên Phân biệt: Of course là từ đồng nghĩa phổ biến, mang sắc thái thân thiện và nhẹ nhàng thay cho yes. Ví dụ: Of course, you can borrow my book. (Dĩ nhiên rồi, bạn có thể mượn sách của tôi.)