VIETNAMESE

Quán trà đá

Tiệm trà, Quán nước vỉa hè

word

ENGLISH

Iced tea stall

  
NOUN

/aɪst tiː stɔːl/

Tea vendor

“Quán trà đá” là nơi bán trà đá, thường phục vụ ngoài trời.

Ví dụ

1.

Quán trà đá được người dân yêu thích.

The iced tea stall is popular with locals.

2.

Họ thư giãn tại một quán trà đá gần đó.

They relaxed at an iced tea stall nearby.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Iced tea stall nhé! check Cold drink stall – Quầy bán đồ uống lạnh Phân biệt: Cold drink stall là quầy bán các loại đồ uống lạnh như trà, nước ngọt hoặc sinh tố. Ví dụ: We grabbed a quick drink from the cold drink stall on the street. (Chúng tôi mua đồ uống nhanh từ quầy bán đồ uống lạnh trên phố.) check Tea cart – Xe bán trà Phân biệt: Tea cart là xe đẩy bán trà và các đồ uống nóng hoặc lạnh ngoài trời. Ví dụ: She stopped at the tea cart for a refreshing iced tea. (Cô ấy dừng lại ở xe bán trà để uống một ly trà đá mát lạnh.) check Drink booth – Gian hàng đồ uống Phân biệt: Drink booth là một gian hàng hoặc quầy bán các loại đồ uống, bao gồm cả trà và nước giải khát. Ví dụ: The drink booth served chilled iced tea and fruit juices. (Gian hàng đồ uống phục vụ trà đá lạnh và nước ép trái cây.)