VIETNAMESE

Quán cơm

Tiệm cơm, Quán ăn nhỏ

word

ENGLISH

Rice shop

  
NOUN

/raɪs ʃɒp/

Food shop

“Quán cơm” là nơi phục vụ các món cơm và đồ ăn đi kèm.

Ví dụ

1.

Quán cơm nổi tiếng với các món ăn.

The rice shop is famous for its dishes.

2.

Họ mở một quán cơm mới trong thị trấn.

They opened a new rice shop in town.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rice shop nhé! check Rice store – Cửa hàng gạo Phân biệt: Rice store chỉ cửa hàng chuyên bán các loại gạo, từ gạo trắng đến các loại đặc sản. Ví dụ: The rice store offered a variety of aromatic and long-grain rice. (Cửa hàng gạo cung cấp nhiều loại gạo thơm và dài hạt.) check Rice market – Chợ gạo Phân biệt: Rice market thường ám chỉ khu vực bán lẻ chuyên về gạo và các sản phẩm liên quan, có thể là một gian hàng trong khu chợ. Ví dụ: Visitors enjoyed browsing the stalls at the rice market. (Khách tham quan thích khám phá các gian hàng tại chợ gạo.) check Grain shop – Cửa hàng ngũ cốc Phân biệt: Grain shop là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các loại ngũ cốc như gạo, lúa mì và các sản phẩm dinh dưỡng khác. Ví dụ: The grain shop was stocked with organic rice and other whole grains. (Cửa hàng ngũ cốc có đầy đủ gạo hữu cơ và các loại ngũ cốc nguyên hạt khác.)