VIETNAMESE

quả tang

bắt quả tang

word

ENGLISH

red-handed

  
ADV

/ˌrɛdˈhændɪd/

caught in the act

“Quả tang” là chỉ việc bắt gặp ai đó đang làm việc sai trái ngay lúc hành động.

Ví dụ

1.

Tên trộm bị bắt quả tang khi đột nhập vào nhà.

The thief was caught red-handed breaking into the house.

2.

Cô ấy bị bắt quả tang khi gian lận trong kỳ thi.

She was caught red-handed cheating on the exam.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ national essence khi nói hoặc viết nhé! check Preserve national essence – bảo tồn quốc hồn quốc túy Ví dụ: Efforts are made to preserve the national essence through cultural festivals. (Nhiều nỗ lực được thực hiện để bảo tồn quốc hồn quốc túy thông qua các lễ hội văn hóa) check Reflect national essence – phản ánh quốc hồn quốc túy Ví dụ: Traditional music and dance reflect the national essence of the country. (Âm nhạc và điệu múa truyền thống phản ánh quốc hồn quốc túy của đất nước) check Embody national essence – thể hiện quốc hồn quốc túy Ví dụ: The ancient architecture embodies the national essence of our heritage. (Kiến trúc cổ xưa thể hiện quốc hồn quốc túy của di sản chúng ta) check Promote national essence – quảng bá quốc hồn quốc túy Ví dụ: The government launched campaigns to promote the national essence globally. (Chính phủ đã phát động các chiến dịch để quảng bá quốc hồn quốc túy trên toàn cầu)