VIETNAMESE

người tặng quà

người tặng quà, người biếu quà

ENGLISH

gifter

  
NOUN

/ˈɡɪftər/

gift-giver, benefactor, patron

Người tặng quà là người trao tặng món quà cho người khác nhân dịp đặc biệt, hoặc để biểu lộ sự quan tâm, yêu thương đến người được tặng.

Ví dụ

1.

Em gái tôi là một người tặng quà tuyệt vời; cô ấy luôn biết nên tặng gì.

My sister is a great gifter; she always knows what to give.

2.

Tôi không phải là người tặng quà giỏi, vì vậy tôi thường tặng thẻ quà tặng.

I am not a good gifter, so I usually give gift cards.

Ghi chú

Cả hai từ Gift và Present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau: - Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng; Ví dụ: The director gives us an annual gift of the handbook. (The director gives us an annual gift of the handbook.) - Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn. Ví dụ: I will send Susie a birthday present as soon as possible. (Tôi sẽ gửi quà sinh nhật cho Susie sớm nhất có thể.)