VIETNAMESE
bắt quả tang
bắt tận tay, bắt ngay tại trận
ENGLISH
catch red-handed
/kætʃ rɛd ˈhændɪd/
catch in the act, apprehend
“Bắt quả tang” là bắt gặp ai đó đang thực hiện hành động sai trái ngay lúc đó.
Ví dụ
1.
Tên trộm bị bắt quả tang.
The thief was caught red-handed.
2.
Cô ấy bị bắt quả tang gian lận trong kỳ thi.
She was caught red-handed cheating on the test.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của catch red-handed (bắt quả tang) nhé!
Caught in the act - Bắt tại trận
Phân biệt:
Caught in the act là cách nói phổ biến, rất gần với catch red-handed.
Ví dụ:
He was caught in the act stealing money.
(Anh ta bị bắt tại trận khi đang trộm tiền.)
Apprehend on the spot - Bắt tại chỗ
Phân biệt:
Apprehend on the spot là cách diễn đạt trang trọng hơn, tương đương catch red-handed.
Ví dụ:
The thief was apprehended on the spot by the police.
(Tên trộm bị bắt ngay tại chỗ bởi cảnh sát.)
Nab in the act - Tóm đúng lúc đang làm
Phân biệt:
Nab in the act mang sắc thái thông tục, sát nghĩa với catch red-handed.
Ví dụ:
The kids were nabbed in the act of cheating.
(Lũ trẻ bị tóm khi đang quay cóp.)
Bust someone mid-crime - Chộp khi đang phạm tội
Phân biệt:
Bust someone mid-crime gần với catch red-handed trong ngữ cảnh bắt tội phạm.
Ví dụ:
The detective busted him mid-crime.
(Thanh tra chộp anh ta khi đang phạm tội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết