VIETNAMESE

Quả sấu

-

word

ENGLISH

Dracontomelon

  
NOUN

/drəˈkɒntəˌmiːlən/

-

“Quả sấu” là loại quả nhỏ, có vị chua, thường dùng nấu canh hoặc làm nước giải khát.

Ví dụ

1.

Quả sấu rất phổ biến trong các món canh và đồ uống.

Dracontomelons are popular in soups and beverages.

2.

Vị chua của quả sấu làm tăng hương vị cho nhiều món ăn.

The sour flavor of dracontomelon enhances many dishes.

Ghi chú

Từ Quả sấu là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Canopy tree - Cây tán rộng Ví dụ: The dracontomelon tree is a canopy tree that provides shade in tropical regions. (Cây sấu là một loại cây tán rộng giúp tạo bóng mát ở vùng nhiệt đới.) check Sourness - Độ chua Ví dụ: The natural sourness of dracontomelon makes it perfect for soups and drinks. (Vị chua tự nhiên của quả sấu rất thích hợp để nấu canh và làm nước giải khát.) check Pickled fruit - Trái cây ngâm Ví dụ: In Vietnam, dracontomelon is commonly preserved as a pickled fruit. (Ở Việt Nam, quả sấu thường được ngâm làm trái cây ngâm.) check Deciduous tree - Cây rụng lá Ví dụ: The dracontomelon is a deciduous tree, shedding its leaves in winter. (Cây sấu là cây rụng lá, thường trút lá vào mùa đông.)