VIETNAMESE

mỗi ngày trôi qua

từng ngày trôi qua

word

ENGLISH

each passing day

  
PHRASE

/iːtʃ ˈpɑːsɪŋ deɪ/

Mỗi ngày trôi qua là cụm từ chỉ sự tiếp diễn của thời gian theo từng ngày.

Ví dụ

1.

Thành phố ngày càng lớn hơn với mỗi ngày trôi qua.

The city grows bigger with each passing day.

2.

Tình trạng của cô ấy cải thiện với mỗi ngày trôi qua.

Her condition improves with each passing day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của each passing day nhé! check Day by day - Từng ngày một Phân biệt: Day by day tương đương với each passing day, nhấn mạnh sự thay đổi hoặc tiến triển diễn ra đều đặn theo từng ngày. Ví dụ: He’s getting better day by day. (Anh ấy đang dần khá hơn từng ngày.) check With each day - Theo từng ngày Phân biệt: With each day mang nghĩa gần giống each passing day, thường dùng để mô tả sự tích lũy hoặc thay đổi theo thời gian. Ví dụ: With each day, the tension grew stronger. (Theo từng ngày, căng thẳng càng gia tăng.) check As the days go by - Khi ngày trôi qua Phân biệt: As the days go by mang sắc thái văn chương, nhẹ nhàng hơn each passing day, thường dùng trong miêu tả hoặc tâm trạng hoài niệm. Ví dụ: As the days go by, I miss her more. (Càng ngày tôi càng nhớ cô ấy hơn.)