VIETNAMESE
qua được kỳ thi
ENGLISH
Pass the exam
/pæs ði ɪɡˈzæm/
Qua được kỳ thi là hành động đạt yêu cầu hoặc vượt qua kỳ thi một cách thành công.
Ví dụ
1.
Cô ấy qua được kỳ thi với kết quả xuất sắc.
She passed the exam with flying colors.
2.
Anh ấy qua được kỳ thi đầu vào ngay lần đầu tiên.
He cleared the entrance test on his first attempt.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pass the exam nhé!
Ace the exam – Làm bài thi xuất sắc
Phân biệt: Ace nhấn mạnh việc đạt điểm cao, xuất sắc trong kỳ thi.
Ví dụ:
She aced the exam and got the highest score in the class.
(Cô ấy làm bài thi xuất sắc và đạt điểm cao nhất lớp.)
Clear the exam – Vượt qua kỳ thi
Phân biệt: Clear thường dùng trong ngữ cảnh đơn giản vượt qua kỳ thi.
Ví dụ:
He cleared the entrance exam on his first attempt.
(Anh ấy vượt qua kỳ thi đầu vào ngay lần đầu tiên.)
Get through the exam – Hoàn thành kỳ thi
Phân biệt: Get through tập trung vào việc hoàn thành mà không nhấn mạnh kết quả.
Ví dụ:
I just managed to get through the difficult exam.
(Tôi vừa mới xoay sở để hoàn thành kỳ thi khó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết