VIETNAMESE
quả bóng vàng
ENGLISH
Ballon d'Or
/bəˌloʊn ˈdɔr/
Golden Ball
Quả bóng vàng là giải thưởng danh giá dành cho cầu thủ xuất sắc nhất năm do tạp chí France Football bình chọn.
Ví dụ
1.
Quả bóng vàng được trao cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất thế giới mỗi năm.
The Ballon d'Or is awarded to the best football player in the world each year.
2.
Anh ấy rất vui mừng sau khi giành được quả bóng vàng lần đầu tiên.
He was ecstatic after winning the Ballon d'Or for the first time.
Ghi chú
Từ quả bóng vàng là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ballon d'Or - Quả bóng vàng
Ví dụ:
The Ballon d'Or is awarded annually to the best football player in the world.
(Quả bóng vàng được trao hàng năm cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất thế giới.)
Footballer - Cầu thủ bóng đá
Ví dụ:
Lionel Messi is considered one of the greatest footballers to ever win the Ballon d'Or.
(Lionel Messi được coi là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất đã từng giành quả bóng vàng.)
Award - Giải thưởng
Ví dụ:
The award ceremony for the Ballon d'Or is a prestigious event in the football world.
(Lễ trao giải thưởng quả bóng vàng là một sự kiện uy tín trong giới bóng đá.)
Nominee - Đề cử
Ví dụ:
The nominee for the Ballon d'Or is chosen based on their performance throughout the year.
(Cầu thủ được đề cử cho quả bóng vàng được chọn dựa trên thành tích của họ trong suốt năm.)
Golden Foot - Giày vàng
Ví dụ:
The Golden Foot award is given to the top scorer of the tournament, similar to the Ballon d'Or.
(Giải thưởng giày vàng được trao cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong giải đấu, tương tự như quả bóng vàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết