VIETNAMESE

Quả bọc

-

word

ENGLISH

Husked fruit

  
NOUN

/hʌskt fruːt/

-

“Quả bọc” là loại quả có vỏ cứng hoặc màng bao bọc hạt bên trong.

Ví dụ

1.

Quả bọc bảo vệ hạt rất hiệu quả.

The husked fruit protects its seeds effectively.

2.

Quả bọc thường gặp trong rừng nhiệt đới.

Husked fruits are commonly found in tropical forests.

Ghi chú

Từ Quả bọc là một từ vựng thuộc thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Husk - Vỏ trấu Ví dụ: A husked fruit is a fruit that has a protective outer covering called a husk. (Quả bọc là một loại quả có lớp vỏ bảo vệ bên ngoài gọi là vỏ trấu.) check Shell - Vỏ cứng Ví dụ: Some husked fruits have a hard shell that needs to be cracked open to access the edible part. (Một số loại quả bọc có vỏ cứng cần phải nứt ra để tiếp cận phần ăn được.) check Pod - Vỏ quả đậu Ví dụ: In some cases, the husk may be a pod, such as in legumes like peas and beans. (Trong một số trường hợp, vỏ trấu có thể là vỏ quả đậu, chẳng hạn như trong các loại đậu như đậu Hà Lan và đậu xanh.) check Pericarp - Vỏ quả Ví dụ: The husk is part of the pericarp, the outer layer of the fruit that surrounds the seeds. (Vỏ trấu là một phần của vỏ quả, lớp ngoài của quả bao quanh hạt.)