VIETNAMESE

an bang

Nơi trú ẩn của Hòa bình

word

ENGLISH

An Bang

  
NOUN

/æn bæŋ/

Haven of Peace

An Bang là một trong những khu vực nổi bật của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Bãi biển An Bang là nơi nghỉ ngơi yên bình cho du khách.

An Bang beach is a tranquil getaway for visitors.

2.

An Bang nổi tiếng với cát trắng nguyên sơ

An Bang is known for its pristine white sands.

Ghi chú

Từ An Bang là một trong những khu vực nổi bật của Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Delta region – Vùng đồng bằng Ví dụ: This delta region is renowned for its fertile soil and vibrant agricultural traditions. (Vùng đồng bằng này nổi tiếng với đất đai màu mỡ và truyền thống nông nghiệp sôi động.) check Cultural heritage area – Khu vực di sản văn hóa Ví dụ: This cultural heritage area preserves centuries-old customs and historic architecture. (Khu vực di sản văn hóa này bảo tồn các phong tục truyền thống và kiến trúc lịch sử qua nhiều thế hệ.) check Rural heartland – Trái tim nông thôn Ví dụ: The rural heartland serves as the backbone of local traditions and agricultural practices. (Trái tim nông thôn này là nền tảng của các truyền thống địa phương và phong tục canh tác.) check Historic district – Khu vực lịch sử Ví dụ: This historic district showcases a blend of modern life and time-honored traditions in Vietnam. (Khu vực lịch sử này thể hiện sự pha trộn giữa cuộc sống hiện đại và truyền thống lâu đời của Việt Nam.)