VIETNAMESE

Trưởng công an phường

Lãnh đạo công an phường, Quản lý an ninh địa phương

word

ENGLISH

Ward Police Chief

  
NOUN

/wɔːd pəˈliːs ʧiːf/

Community Police Head, Ward Security Leader

“Trưởng công an phường” là người đứng đầu lực lượng công an tại một phường.

Ví dụ

1.

Trưởng công an phường đã tổ chức các cuộc tuần tra để tăng cường an ninh khu vực.

The ward police chief organized patrols to enhance neighborhood security.

2.

Trưởng công an phường hợp tác với cộng đồng để giải quyết các vấn đề địa phương.

Ward police chiefs collaborate with communities to address local issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ward Police Chief nhé! check Local Police Leader - Lãnh đạo cảnh sát địa phương Phân biệt: Local Police Leader nhấn mạnh vai trò lãnh đạo cảnh sát tại cấp độ địa phương. Ví dụ: The local police leader addressed safety concerns within the ward. (Lãnh đạo cảnh sát địa phương đã giải quyết các vấn đề an toàn trong phường.) check Community Police Chief - Trưởng công an cộng đồng Phân biệt: Community Police Chief tập trung vào việc tương tác với cộng đồng để duy trì trật tự. Ví dụ: The community police chief organized public safety workshops. (Trưởng công an cộng đồng đã tổ chức các hội thảo về an toàn công cộng.) check Municipal Police Head - Trưởng cảnh sát đô thị Phân biệt: Municipal Police Head nhấn mạnh vai trò quản lý các vấn đề an ninh trong khu vực đô thị. Ví dụ: The municipal police head ensured quick response to incidents in the ward. (Trưởng cảnh sát đô thị đã đảm bảo phản ứng nhanh với các sự cố trong phường.)