VIETNAMESE

phương thức phát triển

phương pháp phát triển, cách thức phát triển

word

ENGLISH

development method

  
NOUN

/dɪˈvɛləpmənt ˈmɛθəd/

"Phương thức phát triển" là một thuật ngữ triết học, là quá trình tích lũy về lượng, thay đổi về chất trong sự vật.

Ví dụ

1.

Phương pháp Agile là một phương thức phát triển phổ biến trong công nghệ phần mềm.

Agile methodology is a popular development method in software engineering.

2.

Phương thức phát triển nhấn mạnh đến sự cải tiến lặp đi lặp lại và tính linh hoạt.

The development method emphasizes iterative improvement and flexibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của development method (phương thức phát triển) nhé! check Growth strategy – Chiến lược tăng trưởng Phân biệt: Growth strategy là từ đồng nghĩa mang sắc thái chiến lược, thường dùng trong kinh doanh, tổ chức thay cho development method. Ví dụ: Their growth strategy focuses on innovation. (Chiến lược phát triển của họ tập trung vào đổi mới.) check Progress approach – Cách tiếp cận tiến bộ Phân biệt: Progress approach là cụm mang nghĩa đồng hành với development method trong ngữ cảnh giáo dục, công nghệ hoặc xã hội. Ví dụ: We adopted a new progress approach for the curriculum. (Chúng tôi áp dụng một phương pháp phát triển mới cho chương trình học.) check Advancement technique – Kỹ thuật phát triển Phân biệt: Advancement technique là cách diễn đạt trang trọng, gần nghĩa với development method trong nghiên cứu kỹ thuật. Ví dụ: This advancement technique helps speed up production. (Kỹ thuật phát triển này giúp đẩy nhanh sản xuất.) check Improvement method – Phương pháp cải tiến Phân biệt: Improvement method là từ đồng nghĩa gần gũi với development method, dùng nhiều trong quản trị chất lượng, quy trình. Ví dụ: The company applies modern improvement methods. (Công ty áp dụng các phương pháp phát triển hiện đại.)