VIETNAMESE

phương châm hoạt động

nguyên tắc hoạt động, phương châm

word

ENGLISH

operating principle

  
NOUN

/ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈprɪnsəpᵊl/

motto

"Phương châm hoạt động" là nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động của một tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Phương châm hoạt động của công ty ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.

The company's operating principle prioritizes customer satisfaction.

2.

Phương châm hoạt động nhấn mạnh đến hiệu quả và chất lượng trong sản xuất.

The operating principle emphasizes efficiency and quality in production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Operating principle nhé! check Core values – Giá trị cốt lõi Phân biệt: Core values là những nguyên tắc nền tảng mà một tổ chức hoặc cá nhân luôn tuân theo. Ví dụ: Integrity and customer focus are among the company’s core values. (Sự chính trực và tập trung vào khách hàng là một trong những giá trị cốt lõi của công ty.) check Guiding philosophy – Triết lý chỉ đạo Phân biệt: Guiding philosophy nhấn mạnh vào triết lý hoạt động, định hướng cho cách thức hoạt động của một tổ chức. Ví dụ: The guiding philosophy of the company is to innovate and inspire. (Triết lý chỉ đạo của công ty là đổi mới và truyền cảm hứng.) check Fundamental rule – Quy tắc nền tảng Phân biệt: Fundamental rule là quy tắc cơ bản giúp duy trì và phát triển hoạt động của tổ chức. Ví dụ: Respect for employees is a fundamental rule in this company. (Tôn trọng nhân viên là một quy tắc nền tảng trong công ty này.) check Management principle – Nguyên tắc quản lý Phân biệt: Management principle liên quan đến các quy tắc quản lý và vận hành doanh nghiệp một cách hiệu quả. Ví dụ: The company follows strict management principles to ensure growth. (Công ty tuân theo các nguyên tắc quản lý nghiêm ngặt để đảm bảo tăng trưởng.)