VIETNAMESE
hoằng pháp
truyền bá đạo pháp
ENGLISH
Dharma propagation
/ˈdɑːr.mə ˌprɑː.pəˈɡeɪ.ʃən/
Buddhist evangelism
Hoằng pháp là một phương cách truyền đạt giáo pháp đến xã hội, đòi hỏi nhiều về khả năng truyền đạt, kiến thức tổng quát và chuyên môn thông qua nhân cách
Ví dụ
1.
Hoằng pháp hiệu quả đòi hỏi kiến thức sâu rộng và nhân cách tốt.
Effective Dharma propagation requires deep knowledge and personal integrity.
2.
Ông ấy dành cả đời để hoằng pháp thông qua lời nói và hành động.
He dedicated his life to Dharma propagation through speech and actions.
Ghi chú
Từ Hoằng pháp là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và giáo lý Phật giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các khái niệm liên quan đến truyền bá giáo pháp nhé!
Dharma teaching - Giảng dạy giáo pháp
Ví dụ:
The monk dedicated his life to Dharma teaching in remote villages.
(Nhà sư đã dành cả cuộc đời để giảng dạy giáo pháp tại các ngôi làng xa xôi.)
Buddhist missionary work - Công tác hoằng pháp
Ví dụ:
His Buddhist missionary work helped spread Buddhism across the country.
(Công tác hoằng pháp của ông ấy đã giúp Phật giáo lan tỏa khắp đất nước.)
Sutra exposition - Giảng giải kinh điển
Ví dụ:
The teacher conducted a Sutra exposition for new practitioners.
(Giảng viên đã thực hiện một buổi giảng giải kinh điển cho các học viên mới.)
Religious discourse - Diễn thuyết tôn giáo
Ví dụ:
The monk engaged in religious discourse with scholars of different faiths.
(Nhà sư đã tham gia vào các cuộc diễn thuyết tôn giáo với các học giả thuộc nhiều tín ngưỡng khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết