VIETNAMESE

phương châm

ENGLISH

motto

  
NOUN

/ˈmɑtoʊ/

principle, guideline, maxim

Phương châm là tư tưởng chỉ đạo hành động, thường được diễn đạt bằng câu ngắn gọn.

Ví dụ

1.

Phương châm của cô là "Làm hết sức, chơi hết mình".

Her motto is "Work hard, play hard".

2.

Tôi luôn tò mò về phương châm thành công trong cuộc sống của cô ấy.

I've always been curious about her motto for success in life.

Ghi chú

Chúng ta cùng học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề “các kiểu câu nói” trong tiếng Anh nha!

- saying (câu nói): I hate T-shirts with sayings on them. (Tôi ghét thể loại áo phông có đầy những câu nói in trên áo lắm.)

- idiom (thành ngữ): Most people think that you have to remember idioms when learning a new language. (Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng bạn phải nhớ hết các thành ngữ khi học một ngôn ngữ mới.)

- proverb (ngạn ngữ): As the proverb says: ""No pain, no gain"" (Như câu ngạn ngữ đã nói: Lửa thử vàng, gian nan thử sức.)

- motto (phương châm): Moderation in all things is my motto. (Tôn chỉ của tôi là cố gắng điều độ trong mọi thứ.)

- maxim (châm ngôn): A good maxim is never out of season. (Một câu châm ngôn hay không bao giờ hết thời.)