VIETNAMESE

phương châm kinh doanh

nguyên tắc kinh doanh

word

ENGLISH

business principle

  
NOUN

/ˈbɪznɪs ˈprɪnsəpᵊl/

"Phương châm kinh doanh" là nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Trung thực và liêm chính là những phương châm kinh doanh cơ bản.

Honesty and integrity are fundamental business principles.

2.

Phương châm kinh doanh bền vững dẫn lối cho mọi quyết định của chúng tôi.

The business principle of sustainability guides all our decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business principle nhé! check Corporate ethics – Đạo đức doanh nghiệp Phân biệt: Corporate ethics đề cập đến những nguyên tắc đạo đức mà một doanh nghiệp áp dụng trong hoạt động kinh doanh. Ví dụ: Corporate ethics ensure fair treatment of employees and customers. (Đạo đức doanh nghiệp đảm bảo sự đối xử công bằng với nhân viên và khách hàng.) check Entrepreneurial values – Giá trị kinh doanh Phân biệt: Entrepreneurial values nhấn mạnh vào các giá trị mà một doanh nghiệp theo đuổi để thành công. Ví dụ: Entrepreneurial values like innovation and persistence drive success. (Các giá trị kinh doanh như đổi mới và kiên trì thúc đẩy sự thành công.) check Trade policy – Chính sách kinh doanh Phân biệt: Trade policy đề cập đến các quy tắc và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ: The company updated its trade policy to adapt to global markets. (Công ty đã cập nhật chính sách kinh doanh để thích ứng với thị trường toàn cầu.) check Commercial standards – Tiêu chuẩn thương mại Phân biệt: Commercial standards là các quy tắc và tiêu chuẩn trong ngành kinh doanh để đảm bảo chất lượng và uy tín. Ví dụ: Following commercial standards helps build trust with customers. (Tuân theo các tiêu chuẩn thương mại giúp xây dựng lòng tin với khách hàng.)