VIETNAMESE

với phương châm

theo tinh thần, dựa trên nguyên tắc

word

ENGLISH

under the motto

  
PHRASE

/ˈʌndə(r) ðə ˈmɒtəʊ/

guided by, inspired by

Với phương châm là cách diễn đạt nói về một nguyên tắc hoặc khẩu hiệu được tuân theo.

Ví dụ

1.

Đội đã làm việc với phương châm Chất lượng hàng đầu.

The team worked under the motto Quality First.

2.

Họ hành động với phương châm đoàn kết.

They acted under the motto of unity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ motto khi nói hoặc viết nhé! check live by a motto – sống theo phương châm Ví dụ: She lives by the motto “Carpe Diem” and seizes every opportunity. (Cô ấy sống theo phương châm “Carpe Diem” và nắm bắt mọi cơ hội.) check adopt a motto – áp dụng phương châm Ví dụ: The team adopted a motto of “Unity in Diversity” for their campaign. (Nhóm đã áp dụng phương châm “Đoàn kết trong đa dạng” cho chiến dịch của họ.) check company motto – phương châm công ty Ví dụ: Their company motto, “Innovation First,” drives their success. (Phương châm công ty của họ, “Đổi mới là trên hết,” thúc đẩy thành công của họ.) check inspirational motto – phương châm truyền cảm hứng Ví dụ: The school’s inspirational motto encourages students to dream big. (Phương châm truyền cảm hứng của trường khuyến khích học sinh mơ ước lớn.)