VIETNAMESE

phúng viếng

viếng tang

word

ENGLISH

funeral tribute

  
NOUN

/ˈfjuː.nər.əl ˈtrɪb.juːt/

condolences offering

Phúng Viếng là hành động đến dự tang lễ để bày tỏ lòng kính trọng và chia buồn.

Ví dụ

1.

Anh ấy tham dự phúng viếng để bày tỏ sự kính trọng.

He attended the funeral tribute to pay his respects.

2.

Phúng viếng thường bao gồm hoa và thông điệp chân thành.

Funeral tributes often include flowers and heartfelt messages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của funeral tribute nhé! check Condolence - Lời chia buồn Phân biệt: Condolence chỉ lời chia buồn hoặc lời an ủi dành cho gia đình người đã mất, trong khi funeral tribute bao gồm các hành động và nghi thức thể hiện sự kính trọng tại tang lễ. Ví dụ: She sent a heartfelt condolence letter to the grieving family. (Cô ấy đã gửi một bức thư chia buồn chân thành đến gia đình đang đau buồn.) check Memorial gesture - Hành động tưởng niệm Phân biệt: Memorial gesture là hành động để tưởng nhớ người đã khuất, có thể bao gồm cả việc tham dự lễ tang, trong khi funeral tribute cụ thể hơn về các nghi thức hoặc lễ vật tại tang lễ. Ví dụ: The memorial gesture of lighting a candle honored the deceased. (Hành động tưởng niệm bằng cách thắp nến để vinh danh người đã khuất.) check Eulogy - Lời ca ngợi trong lễ tang Phân biệt: Eulogy là lời ca ngợi hoặc bài phát biểu dành cho người đã khuất trong tang lễ, còn funeral tribute có thể bao gồm cả nghi thức như dâng hoa hoặc thắp nến. Ví dụ: The eulogy at the funeral praised his lifelong dedication to charity. (Bài phát biểu trong lễ tang ca ngợi sự cống hiến suốt đời của ông cho công tác từ thiện.) check Funeral ceremony - Nghi lễ tang lễ Phân biệt: Funeral ceremony là toàn bộ các nghi thức tổ chức trong tang lễ, bao gồm funeral tribute, trong khi funeral tribute có thể chỉ là phần tưởng niệm, dâng lễ vật. Ví dụ: The funeral ceremony was solemn and included a special tribute to the deceased. (Nghi lễ tang lễ rất trang nghiêm và bao gồm một phần tưởng niệm đặc biệt cho người đã khuất.)