VIETNAMESE

phùng (tương phùng)

hội ngộ, gặp gỡ

word

ENGLISH

Meet

  
VERB

/miːt/

Encounter, reunite

Phùng là gặp gỡ hoặc hội ngộ, thường là trong bối cảnh đặc biệt.

Ví dụ

1.

Họ rất vui khi được phùng sau nhiều năm xa cách.

They were happy to meet after years apart.

2.

Chúng tôi dự định phùng nhau ở công viên tối nay.

We plan to meet at the park this evening.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Meet khi nói hoặc viết nhé! checkMeet someone - Dùng khi gặp ai đó lần đầu hoặc có cuộc hẹn với ai Ví dụ: I met him at the conference yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy tại hội nghị hôm qua.) checkMeet a requirement/need - Khi đáp ứng một yêu cầu hoặc nhu cầu nào đó Ví dụ: This project meets all the requirements for funding. (Dự án này đáp ứng tất cả các yêu cầu để được tài trợ.) checkMeet a deadline - Khi hoàn thành điều gì trước thời hạn Ví dụ: She managed to meet the deadline despite the challenges. (Cô ấy đã kịp thời hoàn thành đúng hạn mặc dù có nhiều khó khăn.) checkMeet expectations - Đáp ứng kỳ vọng Ví dụ: The service met our expectations perfectly. (Dịch vụ này đã đáp ứng kỳ vọng của chúng tôi một cách hoàn hảo.) checkMeet with someone - Sử dụng để đề cập đến cuộc họp với ai đó Ví dụ: I will meet with the team tomorrow to discuss the plans. (Tôi sẽ gặp nhóm vào ngày mai để thảo luận các kế hoạch.)