VIETNAMESE
Phún xuất
Sự phun khí, sự thoát magma
ENGLISH
Effusion
/ɪˈfjuːʒn/
Magma flow, gas emission
Phún xuất là quá trình chất magma hoặc khí thoát ra từ dưới lòng đất qua các vết nứt.
Ví dụ
1.
Phún xuất magma tạo ra một lớp đá mới.
The effusion of magma created a new layer of rock.
2.
Tốc độ phún xuất thay đổi tùy thuộc vào hoạt động núi lửa.
Effusion rates vary depending on volcanic activity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ effusion nhé!
Effuse (verb) – tuôn trào, tràn ra
Ví dụ:
Lava effused from the volcano during the eruption.
(Dung nham tuôn trào từ núi lửa trong đợt phun trào)
Effusive (adjective) – dạt dào (cảm xúc), tuôn trào
Ví dụ:
She gave an effusive thank-you speech.
(Cô ấy đã có một bài phát biểu cảm ơn đầy xúc động)
Effusively (adverb) – một cách dạt dào
Ví dụ:
He effusively praised his team’s efforts.
(Anh ấy đã ca ngợi nỗ lực của đội mình một cách dạt dào)
Effused (adjective) – đã phún xuất, đã trào ra
Ví dụ:
The effused gas spread rapidly through the chamber.
(Khí đã phún xuất lan nhanh trong buồng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết