VIETNAMESE

phục thiện

Sửa đổi, Cải thiện

word

ENGLISH

Amend

  
VERB

/əˈmɛnd/

Improve, Rectify

Phục thiện là hành động sửa chữa lỗi lầm và quay trở lại làm điều tốt hoặc đúng đắn.

Ví dụ

1.

Anh ấy phục thiện hành vi của mình để lấy lại niềm tin.

He amended his behavior to regain trust.

2.

Họ phục thiện sai lầm để đảm bảo sự chính xác.

They rectified the mistake to ensure accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Amend nhé! check Modify – Sửa đổi Phân biệt: Modify là thay đổi hoặc điều chỉnh một phần của một thứ gì đó để cải thiện hoặc làm cho nó phù hợp hơn. Ví dụ: The document was modified to include more accurate information. (Tài liệu đã được sửa đổi để bao gồm thông tin chính xác hơn.) check Revise – Xem xét lại, sửa lại Phân biệt: Revise là hành động chỉnh sửa, cải tiến lại một văn bản hoặc tài liệu. Ví dụ: She revised the report to ensure clarity and accuracy. (Cô ấy đã sửa lại báo cáo để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác.) check Edit – Chỉnh sửa Phân biệt: Edit là thay đổi, chỉnh sửa hoặc cập nhật nội dung trong một tài liệu, văn bản. Ví dụ: He edited the article before publishing it online. (Anh ấy đã chỉnh sửa bài viết trước khi đăng tải lên mạng.)