VIETNAMESE

gầm trời

bầu trời rộng lớn

word

ENGLISH

under the sky

  
PHRASE

/ˈʌndər ðə skaɪ/

open sky, expanse

Gầm trời là không gian rộng lớn bao phủ bởi bầu trời.

Ví dụ

1.

Thung lũng trải dài dưới gầm trời.

The valley stretches under the sky.

2.

Cô mơ sống tự do dưới gầm trời.

She dreamed of living freely under the sky.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của under the sky nhé! check Open air - Không gian mở Phân biệt: Open air chỉ khu vực ngoài trời không có mái che, tương tự nhưng mang nghĩa hoạt động ngoài trời nhiều hơn so với under the sky. Ví dụ: They enjoyed the festival in the open air. (Họ tận hưởng lễ hội trong không gian mở.) check Vast horizon - Chân trời rộng lớn Phân biệt: Vast horizon diễn tả không gian bao la dưới bầu trời, khác với under the sky có thể nhấn mạnh vào sự bao phủ của bầu trời. Ví dụ: The desert stretched toward a vast horizon. (Sa mạc trải dài đến chân trời rộng lớn.)