VIETNAMESE
phụ trách hiệu ứng sân khấu
ENGLISH
be in charge of stage special effects
/biː ɪn ʧɑːʤ ɒv steɪʤ ˈspɛʃᵊl ɪˈfɛkts/
be responsible for stage special effects
"Phụ trách hiệu ứng sân khấu" là điều khiển và phối hợp các hiệu ứng âm thanh, ánh sáng để tạo hiệu ứng sân khấu cho các chương trình biểu diễn.
Ví dụ
1.
Rebecca sẽ phụ trách hiệu ứng sân khấu đặc biệt cho vở kịch.
Rebecca will be in charge of stage special effects for the play.
2.
Người kỹ thuật viên phụ trách hiệu ứng sân khấu trong quá trình biểu diễn.
The technician is in charge of stage special effects during the performance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be in charge of stage special effects nhé!
Oversee stage production – Giám sát sản xuất sân khấu
Phân biệt:
Oversee stage production nhấn mạnh vào việc giám sát toàn bộ quá trình chuẩn bị và thực hiện sân khấu.
Ví dụ:
He oversees stage production for the theater’s annual play.
(Anh ấy giám sát sản xuất sân khấu cho vở kịch thường niên của nhà hát.)
Coordinate stage effects – Điều phối hiệu ứng sân khấu
Phân biệt:
Coordinate stage effects tập trung vào việc kết hợp nhiều yếu tố như ánh sáng, âm thanh và hiệu ứng đặc biệt.
Ví dụ:
The technician coordinates stage effects to create a dramatic atmosphere.
(Kỹ thuật viên điều phối hiệu ứng sân khấu để tạo không khí kịch tính.)
Control lighting and sound effects – Kiểm soát hiệu ứng ánh sáng và âm thanh
Phân biệt:
Control lighting and sound effects nói về việc vận hành trực tiếp hệ thống ánh sáng và âm thanh trong chương trình biểu diễn.
Ví dụ:
He controls lighting and sound effects during live concerts.
(Anh ấy kiểm soát hiệu ứng ánh sáng và âm thanh trong các buổi hòa nhạc trực tiếp.)
Manage stage technical aspects – Quản lý các khía cạnh kỹ thuật sân khấu
Phân biệt:
Manage stage technical aspects bao gồm điều hành các thiết bị, công nghệ và kỹ thuật phục vụ biểu diễn.
Ví dụ:
She manages stage technical aspects for Broadway productions.
(Cô ấy quản lý các khía cạnh kỹ thuật sân khấu cho các vở diễn Broadway.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết